Bản sắc văn hóa là gì?

Bản sắc văn hóa là dấu ấn tinh thần, lịch sử và lối sống giúp một cộng đồng khác biệt, nhận diện mình giữa nhân loại đa dạng.

Table of content

Ở thời đại mà bạn có thể nghe nhạc Hàn Quốc, uống cà phê Ý, dùng điện thoại Mỹ, mặc đồ Nhật nhưng vẫn sống trong một ngôi làng Việt, câu hỏi “chúng ta là ai” trở nên vừa quen thuộc, vừa day dứt. Càng hòa vào thế giới, con người càng cảm nhận rõ nhu cầu quay về tìm lại cội rễ – những gì làm nên “chất riêng” của mình. Chính ở đó, khái niệm bản sắc văn hóa xuất hiện như một chiếc gương soi tập thể: khi soi vào, một cộng đồng nhận ra hình hài tinh thần của chính mình.

Nếu văn hóa là “toàn bộ phức hợp bao gồm tri thức, tín ngưỡng, nghệ thuật, đạo đức, luật pháp, phong tục…” như Tylor từng định nghĩa, thì bản sắc văn hóa là “lõi tinh thần” được chưng cất từ phức hợp ấy. Nó là phần sâu hơn những gì ta nhìn thấy ở bề mặt: không chỉ là món ăn, trang phục hay lễ hội, mà là cách một cộng đồng nghĩ về thế giới, ứng xử với nhau, nhớ về quá khứ và hướng tới tương lai.

Bản sắc văn hóa là gì?

Nhà nhân học Clifford Geertz từng mô tả con người sống trong những “mạng lưới ý nghĩa” do chính mình dệt nên. Bản sắc văn hóa chính là cấu trúc dày đặc của các ý nghĩa ấy ở cấp độ cộng đồng. Nó không chỉ trả lời câu hỏi “tôi là ai” (identity của cá nhân) mà còn trả lời “chúng ta là ai” (identity của cộng đồng, dân tộc).

Từ Ai Cập cổ đại với niềm tin vào hành trình của linh hồn trong thế giới bên kia, đến Hy Lạp với lý tính và triết học, từ Ấn Độ với karma và luân hồi, đến Việt Nam với đạo lý “uống nước nhớ nguồn” – mỗi nền văn minh đều để lại một “dấu vân tay tinh thần” riêng.

Trong bài viết này, Văn Hóa Thế Giới sẽ cùng bạn đọc đi sâu vào câu hỏi bản sắc văn hóa là gì, nó được tạo nên như thế nào, biến đổi ra sao, và tại sao vẫn là một trong những vấn đề cốt lõi của nhân loại trong thế kỷ XXI.


1. Khái niệm bản sắc văn hóa dưới góc nhìn nhân học và triết học

Bản sắc văn hóa là gì?

Trước hết, ta có thể hiểu một cách khái quát:

Bản sắc văn hóa là tổng hòa những giá trị, biểu tượng, niềm tin, chuẩn mực, ký ức và lối sống được một cộng đồng tích lũy, chia sẻ và truyền lại qua nhiều thế hệ, tạo nên sự khác biệt và căn cước riêng của cộng đồng ấy trong thế giới đa dạng.

Điều quan trọng là: bản sắc văn hóa không phải chỉ nằm ở những gì “đặc biệt” hay “độc lạ”, mà nằm ở cách cộng đồng đó cảm, hiểu và tổ chức đời sống. Chẳng hạn:

  • Cùng là lễ Tết, nhưng người Việt coi Tết như thời khắc đoàn viên gia đình, báo hiếu tổ tiên, mở đầu cho cả năm mới với nhiều kiêng kỵ tinh tế.
  • Trong khi đó, nhiều quốc gia phương Tây xem năm mới như dịp tiệc tùng, đếm ngược và đặt ra “resolutions” (nghị lực đổi mới bản thân).

Cả hai đều là Tết, nhưng “tinh thần” nằm sau những nghi thức ấy lại rất khác nhau – đó chính là bản sắc.

Dưới góc nhìn của Geertz, bản sắc văn hóa có thể được hiểu như “bản diễn giải” mà một cộng đồng tự viết về chính mình: họ kể câu chuyện gì về nguồn gốc, về cái đúng – sai, về cái đẹp – cái xấu. Còn Durkheim, khi coi xã hội như một thực thể có “ý thức tập thể”, cũng cho ta một gợi ý: bản sắc chính là phần cô đặc của ý thức tập thể ấy – những gì đủ mạnh để định hướng hành vi, gắn kết con người.

Bản sắc văn hóa trong đời sống thường ngày

Nếu các định nghĩa trên có vẻ trừu tượng, ta có thể nhìn bản sắc qua những điều rất đời thường:

  • Bạn chào người lớn như thế nào? Cúi đầu, chắp tay, bắt tay hay khoanh tay?
  • Khi ăn cơm, bạn dùng đũa, thìa, tay, hay dao – nĩa?
  • Bạn xem trọng điều gì hơn: tự do cá nhân, hay sự hài hòa với gia đình, cộng đồng?
  • Bạn có xu hướng giải quyết mâu thuẫn bằng đối thoại trực diện hay bằng cách “giữ hòa khí”?

Những lựa chọn tưởng chừng nhỏ ấy phản ánh hệ giá trị và thói quen sâu xa mà bạn hấp thụ từ môi trường văn hóa. Mỗi “cách mặc định” của chúng ta đều là kết quả của nhiều thế hệ sống, nghĩ, tin theo một kiểu nào đó. Tập hợp vô số “mặc định” như vậy trên phạm vi một cộng đồng chính là bản sắc.

Khi bạn ra nước ngoài và cảm thấy “lạ lẫm”, “không quen”, chính là lúc bạn bắt đầu nhận ra bản sắc văn hóa của chính mình – điều vốn quá quen nên trước đó ta ít để ý.


2. Những yếu tố cấu thành bản sắc văn hóa

Ngôn ngữ – chiếc chìa khóa mở vào thế giới quan

Ngôn ngữ không chỉ là công cụ giao tiếp, mà còn là “kho tàng ký ức” và “bản đồ thế giới quan” của một cộng đồng. Herder từng cho rằng mỗi ngôn ngữ là một cách thấy thế giới, không ngôn ngữ nào chỉ đơn giản là bản dịch của ngôn ngữ khác.

  • Tiếng Nhật có từ “ikigai” – lý do để sống, hàm chứa ý niệm sống chậm, bền bỉ, có ý nghĩa.
  • Tiếng Đức có “Heimat” – vừa là quê hương, vừa là cảm giác thuộc về, rất khó dịch trọn sang ngôn ngữ khác.
  • Tiếng Việt có “duyên” – một khái niệm kết hợp giữa đẹp, hợp, tình cờ, nhân quả…
  • Tiếng Hy Lạp cổ có “philia” (tình bạn), “agape” (tình yêu vô vị lợi), phân biệt những dạng yêu khác nhau bằng từ riêng.

Mỗi từ như vậy là một “thấu kính” để nhìn đời. Khi một ngôn ngữ mất đi, nhân loại mất đi một thấu kính – một mảnh bản sắc. Vì thế UNESCO thường đặc biệt quan tâm đến việc bảo vệ ngôn ngữ bản địa, bởi đó là “tảng đá gốc” của bản sắc văn hóa.

Phong tục – tập quán: mô thức hành vi lặp lại qua thế hệ

Phong tục – tập quán là những cách ứng xử được lặp đi lặp lại, đến mức trở thành “nếp sống tự nhiên” mà ít ai cần đặt câu hỏi “vì sao”. Chúng thể hiện rất rõ căn tính cộng đồng.

  • Ở Việt Nam, tục thờ cúng tổ tiên cho thấy quan niệm về sự nối dài giữa người sống và người đã khuất, về đạo hiếu là gốc của nhân cách.
  • Ở Nhật Bản, nghi thức cúi chào, tháo giày khi vào nhà thể hiện ý thức tôn trọng không gian chung, sự khiêm nhường.
  • Tại Ấn Độ, việc ăn bằng tay trong nhiều cộng đồng mang ý nghĩa gần gũi với đất, với thức ăn như một ân huệ thiêng liêng.

Phong tục chính là “cơ thể vật chất” mà trong đó “linh hồn bản sắc” trú ngụ. Việc gìn giữ hay biến đổi phong tục luôn liên quan trực tiếp đến việc duy trì hay tái định nghĩa bản sắc.

Tôn giáo – tín ngưỡng: khung ý nghĩa tối hậu

Tôn giáo và tín ngưỡng trả lời những câu hỏi lớn: Ta đến từ đâu? Ta sống để làm gì? Ta đi về đâu? Chính vì vậy, chúng định hình sâu sắc bản sắc.

  • Một xã hội chịu ảnh hưởng mạnh của Phật giáo có xu hướng coi trọng từ bi, vô thường, buông bỏ, cân bằng nội tâm.
  • Một xã hội chịu ảnh hưởng sâu của Cơ Đốc giáo thường nhấn mạnh đến tình yêu thương, cứu rỗi, trách nhiệm cá nhân trước Thiên Chúa.
  • Một cộng đồng gắn với tín ngưỡng đa thần, như trong truyền thống Shinto của Nhật Bản, có xu hướng coi thiên nhiên là linh thiêng, tràn đầy kami (thần linh).

Tín ngưỡng dân gian – như tín ngưỡng thờ Mẫu ở Việt Nam – cũng khắc họa bản sắc rất rõ: hình ảnh người Mẹ thiêng liêng, bao dung, che chở cho con dân gợi ra cả một thế giới quan về nữ tính, về sự hài hòa âm – dương, về việc con người cần nương tựa vào các lực lượng siêu nhiên để vượt qua những bất trắc cuộc đời.

Nghệ thuật – nơi bản sắc “kết tinh” thành hình tượng

Âm nhạc, kiến trúc, văn chương, hội họa, điêu khắc… là nơi bản sắc trở thành hình tượng hữu hình.

  • Kim tự tháp Ai Cập, với hình dạng vươn lên trời cao, phản ánh niềm tin vào quyền lực của pharaoh và mối liên hệ với cõi thần linh.
  • Đền Parthenon của Hy Lạp thể hiện sự hài hòa, tỷ lệ, lý tính – những giá trị cốt lõi của văn minh Hy Lạp cổ đại.
  • Áo dài Việt Nam, vừa kín đáo vừa mềm mại, gợi nên hình ảnh người phụ nữ thanh lịch, uyển chuyển nhưng không phô trương.
  • Tranh Đông Hồ với các đề tài như “Lợn đàn”, “Đám cưới chuột” thể hiện óc hài hước, tư duy biểu tượng, và cái nhìn dân gian về trật tự xã hội.

Nghệ thuật, theo Levi-Strauss, thường hoạt động như một “ngôn ngữ thứ hai” – dùng hình tượng, màu sắc, giai điệu để nói những điều khó diễn đạt bằng lời. Khi nghiên cứu nghệ thuật, ta đang đọc “văn bản bản sắc” của một cộng đồng.

Lối sống – mô thức ứng xử hàng ngày

Bản sắc văn hóa cũng hiện diện trong nhịp sống hàng ngày:

  • Xã hội coi trọng tập thể thường đề cao sự khiêm nhường, “giữ mặt mũi” cho nhau, làm việc nhóm, ít cá nhân “nổi bật quá”.
  • Xã hội đề cao cá nhân lại khuyến khích sự khác biệt, thành tích cá nhân, dám nói, dám nghĩ khác.

Người ta ăn uống ra sao, có coi bữa ăn là dịp sum vầy hay chỉ là nạp năng lượng; có dành thời gian cho nghi lễ, cho cộng đồng hay không; có đặt nặng “tình” hơn “lý” – tất cả đều là mảnh ghép lối sống tạo nên bản sắc.


3. Lịch sử hình thành và biến đổi của bản sắc văn hóa

Bản sắc không phải sản phẩm của một ngày

Không có bản sắc nào được “thiết kế” trong một sớm một chiều. Nó là kết quả của một tiến trình dài:

  1. Thích nghi với môi trường tự nhiên
    Cách sống của cư dân vùng sông Nile khác với cư dân sa mạc, vùng núi, hay đồng bằng lúa nước. Môi trường quy định cách sản xuất, từ đó quy định tổ chức xã hội, rồi hình thành tập quán, tín ngưỡng. Văn minh lúa nước ở Đông Nam Á, trong đó có Việt Nam, tạo nên bản sắc coi trọng cộng đồng, lễ hội nông nghiệp, thờ thần Nông, thần Mưa…
  2. Trải qua biến động lịch sử
    Chiến tranh, di cư, đô hộ, giao thương đều để lại dấu ấn sâu sắc.
    – Hy Lạp chịu ảnh hưởng từ Ai Cập và Lưỡng Hà nhưng vẫn phát triển bản sắc triết học, dân chủ riêng.
    – Việt Nam trải hơn nghìn năm Bắc thuộc nhưng không “tan” vào Trung Hoa; thay vào đó, vừa tiếp thu, vừa biến đổi để tạo nên một bản sắc Việt riêng.
  3. Kết tinh qua ký ức tập thể
    Những gì được kể lại, ca ngợi, tôn vinh, đưa vào huyền thoại, sử thi, ca dao… sẽ dần trở thành “cốt lõi” bản sắc. Một chiến thắng, một anh hùng, một cuộc kháng chiến… không chỉ là sự kiện lịch sử, mà là “điểm tựa tinh thần” cho cả cộng đồng.

Giao lưu, tiếp biến và đấu tranh bản sắc

Lịch sử nhân loại là lịch sử của những cuộc gặp gỡ văn hóa. Bản sắc không đứng ngoài quá trình đó:

  • Khi văn hóa Ấn Độ ảnh hưởng đến Đông Nam Á, ta có các phiên bản bản địa của Ramayana, các ngôi đền Hindu được “Việt hóa” hay “Khmer hóa”.
  • Khi Phật giáo du nhập vào Trung Hoa, rồi xuống Việt Nam, bản thân giáo lý Phật giáo cũng được “tiếp biến” để gần gũi hơn với tâm thức bản địa.

Tiếp biến văn hóa (acculturation) không có nghĩa là mất bản sắc, mà là tương tác và tái tạo. Một nền văn hóa có nội lực mạnh thường biết cách “tiêu hóa” những yếu tố ngoại lai, biến chúng thành một phần bản sắc mới mà không đánh mất cốt lõi.

Tuy vậy, cũng có những giai đoạn mà bản sắc bị đe dọa, khi một nền văn hóa bị áp đặt, đồng hóa. Phản ứng của cộng đồng lúc đó có thể là:

  • Kháng cự, giữ chặt hơn những gì thuộc về mình (như việc gìn giữ tiếng mẹ đẻ, phong tục truyền thống).
  • Ẩn mình, biểu hiện bản sắc trong không gian gia đình, nghi lễ kín đáo.
  • Tái khẳng định, thông qua các phong trào phục hưng văn hóa, như Nhật Bản thời Minh Trị, hay những phong trào “tìm về cội nguồn” ở nhiều quốc gia sau giai đoạn thuộc địa.

4. Bản sắc, biểu tượng và hệ thống ý nghĩa

Biểu tượng – “ngôn ngữ” cô đọng của bản sắc

Levi-Strauss xem văn hóa như một hệ thống các ký hiệu, trong đó biểu tượng là hạt nhân. Một biểu tượng có thể chứa trong nó cả một thế giới quan.

  • Cây bồ đề trong Phật giáo không chỉ là “một cái cây”, mà là nơi giác ngộ, biểu tượng của trí tuệ.
  • Thánh giá trong Kitô giáo không chỉ là vật trang trí, mà là biểu tượng của sự hiến tế và cứu rỗi.
  • Con rồng trong văn hóa Á Đông không đơn thuần là “quái vật”, mà là biểu tượng của quyền lực, may mắn, mưa thuận gió hòa.

Mỗi cộng đồng lựa chọn một hệ thống biểu tượng để kể câu chuyện về mình. Khi một biểu tượng bị hiểu sai hoặc bị thương mại hóa quá mức, bản sắc cũng dễ bị bóp méo theo.

Hệ giá trị và đạo đức – chiều sâu tư tưởng của bản sắc

Đằng sau phong tục, nghệ thuật, biểu tượng là hệ giá trị mà cộng đồng xem là đúng, là tốt, là đáng noi theo:

  • Một xã hội coi trọng hiếutrung sẽ xây dựng những câu chuyện, tấm gương, tục lệ xoay quanh lòng hiếu thảo, trung thành.
  • Một xã hội đề cao tự do cá nhân sẽ có luật pháp, giáo dục, truyền thông nhấn mạnh đến quyền và trách nhiệm của từng người.

So sánh Đông – Tây, ta thường thấy:

  • Truyền thống Á Đông (chịu ảnh hưởng Nho – Phật – Đạo) đề cao hài hòa, “trung dung”, hiếu, nghĩa, lễ, trí, tín.
  • Truyền thống phương Tây (chịu ảnh hưởng Hy Lạp – La Mã – Kitô giáo) nhấn mạnh lý trí, công bằng, tự do, phẩm giá cá nhân, bình đẳng trước luật pháp.

Không có hệ giá trị nào tuyệt đối “cao hơn” hay “thấp hơn”; điều quan trọng là chúng tạo nên chiều sâu bản sắc và định hình cách cộng đồng đó ứng xử với mọi vấn đề: từ giáo dục, pháp luật đến nghệ thuật, gia đình.


5. Bản sắc văn hóa trong thời đại toàn cầu hóa và công nghệ số

Thách thức: Nguy cơ hòa tan và đánh mất “chất riêng”

Toàn cầu hóa, di cư, mạng xã hội, nền công nghiệp giải trí xuyên biên giới… đang tạo ra một không gian văn hóa mới – nơi ranh giới quốc gia, dân tộc trở nên mờ nhạt hơn. Điều này mang lại nhiều cơ hội, nhưng cũng đặt ra những thách thức lớn cho bản sắc văn hóa:

  • Đồng nhất hóa lối sống: Những thương hiệu toàn cầu, nền tảng số, ứng dụng phổ biến khiến giới trẻ ở nhiều nơi cùng nghe một loại nhạc, ăn một loại đồ ăn nhanh, dùng chung “ngôn ngữ mạng”.
  • Suy giảm tiếng mẹ đẻ: Nhiều ngôn ngữ bản địa đứng trước nguy cơ biến mất khi thế hệ trẻ không còn dùng, ưu tiên ngôn ngữ toàn cầu như tiếng Anh.
  • Thương mại hóa truyền thống: Một số lễ hội, phong tục bị “du lịch hóa”, trình diễn cho khách xem mà mất đi chiều sâu tâm linh – tinh thần.

Trong bối cảnh ấy, câu hỏi “bản sắc văn hóa là gì” không còn chỉ mang tính lý thuyết, mà trở thành một vấn đề sống còn: bảo tồn hay phai nhạt? giữ gìn hay buông trôi?

Cơ hội: Đối thoại, sáng tạo và tái định nghĩa bản sắc

Ngược lại, toàn cầu hóa và công nghệ số cũng mở ra những khả năng mới cho bản sắc:

  • Bảo tồn bằng công nghệ: Di sản văn hóa có thể được số hóa, lưu trữ, giới thiệu bằng hình ảnh 3D, phim tài liệu, bảo tàng số… giúp nhiều người tiếp cận hơn.
  • Lan tỏa ra thế giới: Một điệu múa truyền thống, một món ăn đường phố, một làn điệu dân ca có thể lan rộng qua mạng xã hội, giúp bản sắc địa phương trở thành “di sản chung” được bạn bè quốc tế yêu thích.
  • Sáng tạo trên nền truyền thống: Nghệ sĩ, nhà thiết kế, nhà làm phim… có thể tái diễn giải bản sắc bằng ngôn ngữ nghệ thuật đương đại – tạo ra những tác phẩm vừa mang tinh thần truyền thống, vừa nói được với thế giới.

Vấn đề cốt lõi không phải là “giữ nguyên” hay “thay đổi”, mà là giữ được cốt lõi trong khi linh hoạt thích ứng. Một bản sắc sống là bản sắc biết thở cùng thời đại.


6. Bản sắc văn hóa, di sản UNESCO và trách nhiệm nhân loại

Di sản vật thể và phi vật thể: nơi bản sắc được ghi dấu

UNESCO khi công nhận các di sản văn hóa thế giới – cả vật thể lẫn phi vật thể – đều nhấn mạnh đến giá trị độc đáo, tính đại diện và ý nghĩa đối với nhân loại. Đằng sau mỗi di sản ấy là một bản sắc:

  • Các công trình như Kim tự tháp Giza, đền Angkor Wat, Vạn Lý Trường Thành… là những “bản khắc bằng đá” của bản sắc kiến trúc, tôn giáo, kỹ thuật thời đại.
  • Di sản phi vật thể như nhã nhạc cung đình Huế, dân ca quan họ Bắc Ninh, hát ca trù, nghệ thuật kabuki của Nhật Bản, yoga Ấn Độ, flamenco Tây Ban Nha… là những “bản nhạc sống” của bản sắc.

Khi một di sản được công nhận, không chỉ quốc gia sở hữu nó được vinh danh, mà cả nhân loại được nhắc nhở rằng chúng ta đang chia sẻ một kho tàng bản sắc chung – càng đa dạng, thế giới càng giàu đẹp.

Bản sắc địa phương và giá trị phổ quát

Điều thú vị là: bản sắc vốn mang tính địa phương, gắn với một cộng đồng cụ thể; nhưng khi đủ sâu, nó thường chạm tới những giá trị phổ quát mà con người ở đâu cũng có thể đồng cảm.

  • Một câu ca dao Việt Nam nói về tình mẹ có thể khiến người mẹ ở châu Phi rơi nước mắt.
  • Một điệu nhạc flamenco đầy lửa tình Tây Ban Nha có thể chạm đến trái tim người nghe ở châu Á, dù họ không hiểu lời.

Ở tầng sâu nhất, bản sắc văn hóa là một cách rất cụ thể mà cộng đồng đó đi tìm câu trả lời cho những câu hỏi phổ quát của nhân loại: yêu là gì, sống là gì, cái đẹp là gì, thế nào là một đời người xứng đáng. Vì vậy, bảo vệ bản sắc không chỉ là chuyện “bảo vệ cái của mình”, mà còn là gìn giữ sự phong phú của toàn bộ loài người.


7. Giá trị đương đại của câu hỏi “bản sắc văn hóa là gì?”

Bản sắc và bản lĩnh của mỗi cộng đồng

Trong bối cảnh cạnh tranh kinh tế, công nghệ, có một “năng lực mềm” thường bị bỏ quên: đó là bản lĩnh văn hóa. Một cộng đồng hiểu mình là ai, trân trọng điều gì, sẵn sàng bảo vệ những giá trị nào… sẽ có khả năng:

  • Chọn lọc những gì nên tiếp nhận, thay vì chạy theo mọi trào lưu.
  • Đặt ra định hướng phát triển phù hợp với cốt lõi của mình, không đánh đổi bản sắc lấy tăng trưởng bằng mọi giá.
  • Đối thoại bình đẳng với thế giới, không tự ti cũng không tự tôn.

Để làm được điều đó, trước hết cộng đồng ấy phải trả lời được, một cách thành thật và sâu sắc, câu hỏi: “Bản sắc văn hóa của chúng ta là gì?”

Bản sắc văn hóa trong giáo dục, nghệ thuật và đời sống cá nhân

Ở cấp độ giáo dục, việc đưa bản sắc văn hóa vào chương trình học một cách sống động – thông qua câu chuyện, nghệ thuật, trải nghiệm – giúp thế hệ trẻ:

  • Hiểu và trân trọng cội nguồn
  • Phát triển lòng tự tôn lành mạnh, không cực đoan
  • Có nền tảng để tiếp nhận cái mới mà không lạc lõng

Trong nghệ thuật, các sáng tác mang hơi thở bản sắc nhưng biết nói bằng ngôn ngữ hiện đại sẽ giúp nền văn hóa đó “có mặt” trên bản đồ thế giới. Những bộ phim, ca khúc, truyện tranh, game, thiết kế thời trang đậm chất riêng đều có thể là cầu nối bản sắc đến với công chúng toàn cầu.

Ở cấp độ cá nhân, khi bạn đặt câu hỏi “bản sắc văn hóa là gì” và “bản sắc của tôi là gì trong đó”, bạn cũng đang tham gia vào một hành trình tự hiểu mình: mình gắn bó với giá trị nào, muốn tiếp nối điều gì, muốn thay đổi điều gì từ truyền thống. Đó là bước quan trọng để sống một đời không bị cuốn trôi hoàn toàn bởi trào lưu, mà có “cột mốc” để quay về.


8. Thông điệp vượt thời gian của bản sắc văn hóa

Suy ngẫm cuối cùng

Sau tất cả những phân tích, ta có thể nói ngắn gọn:

Bản sắc văn hóa là “căn cước tinh thần” của một cộng đồng – được dệt nên từ lịch sử, môi trường, tín ngưỡng, ngôn ngữ, phong tục, nghệ thuật và lối sống – giúp cộng đồng đó nhận ra mình giữa nhân loại, và giúp nhân loại nhận ra sự phong phú của chính mình.

Nhưng bản sắc không phải là thứ để trưng bày trong bảo tàng. Nó sống trong cách ta chào nhau mỗi sáng, cách ta ăn một bữa cơm, cách ta tổ chức một đám cưới, cách ta khóc trong một đám tang, cách ta kể cho con cháu nghe về ông bà, về làng quê, về tổ tiên. Nó sống trong những câu chuyện cổ tích, những câu hò, những giai điệu, những bức tranh, những mái nhà, những lễ hội.

Trong thế giới đầy biến động hôm nay, giữ gìn bản sắc không có nghĩa là khép kín trước mọi đổi thay. Ngược lại, đó là ý thức rõ ràng về cốt lõi của mình, để từ đó tự tin bước ra đối thoại với thế giới, học hỏi bạn bè năm châu mà không đánh mất “tiếng nói riêng”.

Khi ta hỏi “bản sắc văn hóa là gì”, đồng thời ta đang hỏi:

  • Ta muốn đem điều gì của mình đến với nhân loại?
  • Ta muốn góp giọng như thế nào trong “bản hợp xướng” văn minh chung?

Và có lẽ, câu trả lời đẹp nhất là:

Mỗi bản sắc là một cách riêng để làm người, một câu chuyện riêng trong cuốn sách lớn của nhân loại. Càng hiểu bản sắc của mình và của người khác, ta càng tiến gần hơn đến sự tôn trọng, khoan dung và đối thoại – những giá trị mà mọi nền văn minh đều hướng tới, dù bằng những con đường rất khác nhau.

Updated: 06/12/2025 — 1:12 sáng

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *