Lễ hội, nhìn bề ngoài, có thể chỉ là những ngày đông người, rộn ràng sắc màu, nhịp trống, tiếng cười. Nhưng nếu dừng lại lâu hơn một chút, ta sẽ thấy phía sau những đám rước, những nghi lễ, những trò vui là cả một thế giới tinh thần sâu thẳm: ký ức về tổ tiên, niềm tin vào thần linh, triết lý sống của cộng đồng, và cả cách mà một nền văn hóa tự kể câu chuyện của mình với thời gian.
Khi hỏi “Lễ hội là gì?”, ta không chỉ hỏi về một sự kiện diễn ra trong năm, mà thực ra đang chạm vào một lớp trầm tích văn hóa của nhân loại. Trong lễ hội, thời gian như bị “bẻ cong”: quá khứ quay trở lại, hiện tại được thắp sáng, tương lai được gửi gắm vào lời cầu chúc, vào những nghi lễ cầu an, cầu mùa, cầu phúc. Ở đó, con người không còn đơn lẻ mà hòa vào một “chúng ta” lớn hơn – cộng đồng, dân tộc, tôn giáo, nền văn minh.
Từ các nghi lễ nông nghiệp cổ xưa, những lễ tế thần bảo hộ, cho tới các lễ hội tôn giáo, lễ hội quốc gia hiện đại, mọi nền văn minh lớn nhỏ đều có những ngày mà nhịp sống thường ngày tạm dừng lại để nhường chỗ cho một trật tự khác – trật tự của thiêng liêng và cộng cảm. Các nhà nhân học như Émile Durkheim, Victor Turner, Clifford Geertz đã xem lễ hội là một trong những “cửa sổ” rõ nhất để nhìn vào linh hồn của một xã hội.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, lễ hội không chỉ là “ngày vui địa phương”, mà còn là “tấm hộ chiếu văn hóa” giúp các dân tộc đối thoại với thế giới. Khách du lịch tìm đến lễ hội để hiểu sâu hơn về văn hóa bản địa; các quốc gia dùng lễ hội để kể về lịch sử, giá trị và bản sắc của mình. Câu hỏi “Lễ hội là gì?” vì thế trở thành câu hỏi về chính chúng ta: ta là ai trong dòng chảy văn hóa nhân loại, ta gìn giữ và biến đổi ký ức tập thể như thế nào.
Từ góc nhìn đó, trong bài viết này, Văn Hóa Thế Giới sẽ cùng bạn đi qua nhiều lớp nghĩa của lễ hội: từ lịch sử hình thành, cấu trúc “lễ” và “hội”, ý nghĩa biểu tượng, đến vai trò trong đời sống hiện đại và trên bản đồ di sản nhân loại.
Lễ hội là gì? Từ khái niệm cơ bản đến chiều sâu văn hóa
Sự kết hợp giữa “lễ” và “hội”
Về mặt từ nguyên, nhiều ngôn ngữ đều phân biệt hai khía cạnh: phần trang nghiêm – thiêng liêng (tương đương “lễ”) và phần vui chơi – cộng cảm (tương đương “hội”). Trong tiếng Việt, chính cách ghép đôi “lễ – hội” đã cho thấy bản chất kép của hiện tượng này.
“Lễ” là những nghi thức mang tính chuẩn mực, có trật tự, thường gắn với thần linh, tổ tiên, anh hùng, các lực lượng siêu nhiên hoặc những giá trị cao quý. “Hội” lại là không gian thoải mái hơn, nơi con người tham gia trò chơi, diễn xướng, giao lưu, mua bán, ăn uống, kết bạn. Lễ hội đúng nghĩa không chỉ có một trong hai, mà là sự đan xen giữa thiêng và đời, giữa trang nghiêm và hân hoan.
Nếu chỉ có “lễ” mà không có “hội”, đời sống tinh thần dễ trở nên nặng nề, khô cứng. Nếu chỉ có “hội” mà không có “lễ”, ngày vui dễ trôi qua như một cuộc giải trí thiếu chiều sâu. Sự hòa quyện hai mặt này giúp lễ hội vừa là nơi con người hướng lên cái cao cả, vừa là nơi họ tận hưởng niềm vui sống với nhau.
Định nghĩa từ góc nhìn nhân học và xã hội học
Các nhà nhân học thường xem lễ hội như một sự kiện văn hóa – xã hội mang tính chu kỳ, nơi cộng đồng cùng tham gia vào một chuỗi hoạt động được “kịch bản hóa”: có thời gian cụ thể, không gian cụ thể, nhân vật trung tâm (thần linh, anh hùng, tổ tiên, biểu tượng), nghi thức, âm nhạc, trang phục, biểu tượng… Tất cả tạo thành một “vũ trụ nhỏ” phản ánh trật tự thế giới như cộng đồng ấy quan niệm.

Émile Durkheim cho rằng trong các nghi lễ và lễ hội, cộng đồng trải nghiệm một trạng thái “hưng phấn tập thể” (effervescence collective), nơi cảm xúc được khuếch đại, và chính trạng thái đó làm mới, củng cố ý thức cộng đồng. Victor Turner thì nhấn mạnh tới giai đoạn “liminal” – thời điểm lễ hội phá vỡ trật tự thường ngày, đặt con người vào trạng thái “ở giữa”: không còn là những cá nhân với vai trò xã hội cứng nhắc, mà là những thành viên bình đẳng trong một cộng đồng thiêng.
Từ những góc nhìn đó, có thể nói một cách khái quát:
Lễ hội là một biến cố văn hóa – xã hội lặp lại theo chu kỳ, nơi cộng đồng tạm rời khỏi nhịp sống thường ngày để cùng tham gia vào các nghi lễ và hoạt động mang tính biểu tượng, qua đó tái khẳng định niềm tin, giá trị và bản sắc của họ.
Lịch sử hình thành lễ hội và bối cảnh văn minh nhân loại
Lễ hội từ thời nguyên thủy: đối thoại với thiên nhiên
Trước khi có các tôn giáo có tổ chức, con người đã biết sợ hãi và tôn kính thiên nhiên. Mưa, nắng, bão, lũ, mùa màng… đều được nhìn như biểu hiện của những lực lượng vô hình. Để mong được che chở và thuận lợi, cộng đồng tổ chức các nghi lễ cảm tạ, cầu xin, appease thần linh. Những nghi lễ này, dần dần, kết tinh thành các lễ hội mang tính chu kỳ: lễ cầu mưa, lễ tạ ơn mùa gặt, lễ tiễn mùa đông đón mùa xuân…
Ở các nền văn minh nông nghiệp, chu kỳ lễ hội thường bám sát chu kỳ canh tác: gieo – chăm – gặt – nghỉ. Khi vào mùa gieo, người ta cầu cho mưa thuận gió hòa; khi gặt hái, người ta tạ ơn đất trời, tổ tiên. Chính vì vậy, nhiều lễ hội mùa xuân, mùa thu trong các nền văn hóa khác nhau lại có những điểm tương đồng đáng kinh ngạc: đều gắn với sự sống, sự sinh sôi, sự chuyển mùa, và hi vọng vào tương lai.
Ở Ai Cập cổ đại, lễ hội liên quan đến sông Nile và thần Osiris thể hiện rõ niềm tin rằng nước lũ là món quà của thần linh dành cho nông dân. Ở lưu vực sông Hằng, các lễ hội tắm sông thiêng kết nối con người với dòng chảy vũ trụ. Ở các vùng lúa nước Đông Nam Á, lễ hội cầu mưa, lễ hội đua ghe, lễ hội cồng chiêng… đều phảng phất hình ảnh đối thoại với trời đất.
Lễ hội và quyền lực: từ vua chúa đến quốc gia dân tộc
Khi xã hội phát triển phức tạp hơn, nhà nước, vương triều, tôn giáo có tổ chức ra đời, lễ hội không chỉ thuộc phạm vi làng xã mà trở thành công cụ biểu tượng của quyền lực. Các nghi lễ tế trời đất, lễ đăng quang, lễ rước long trọng vừa là nghi lễ thiêng, vừa là “sân khấu” cho nhà vua và tầng lớp cầm quyền thể hiện tính chính danh.
Ở Đông Á, hình ảnh vua xuống ruộng cày trong lễ Tịch Điền là biểu tượng đẹp: nhà vua không chỉ là người cai trị, mà còn là “người đầu tiên” tham gia lao động nông nghiệp, đại diện cho quốc gia cầu mùa. Ở châu Âu trung đại, các lễ rước Thánh, lễ Phục Sinh, Giáng Sinh được tổ chức bởi nhà thờ, nhưng đồng thời là dịp để hoàng gia, quý tộc thể hiện vị thế.
Khi bước sang thời cận – hiện đại, cùng với sự hình thành của các quốc gia dân tộc, lễ hội quốc gia (National Day, các ngày kỷ niệm lớn) trở thành dịp để khẳng định lịch sử chung, biểu tượng chung (quốc kỳ, quốc ca, anh hùng dân tộc). Lễ hội lúc này mang thêm một tầng nghĩa: khẳng định bản sắc quốc gia trong mắt người dân và với thế giới.
Biến đổi của lễ hội trong thời hiện đại
Hiện đại hóa và đô thị hóa làm thay đổi sâu sắc đời sống lễ hội. Một mặt, nhiều lễ hội truyền thống bị thu hẹp không gian, mất dần các yếu tố nguyên gốc. Mặt khác, chính sự hoài niệm và nhu cầu “tìm lại cội nguồn” lại khiến nhiều lễ hội được khôi phục, tổ chức quy mô hơn, được truyền thông và du lịch hỗ trợ.
Ngày nay, ta chứng kiến song song hai xu hướng:
- Lễ hội truyền thống tiếp tục tồn tại, đôi khi được “sân khấu hóa” để phù hợp với khách du lịch, truyền hình.
- Lễ hội mới ra đời, gắn với âm nhạc, nghệ thuật, sách, phim ảnh, lối sống (festival âm nhạc, lễ hội phim, lễ hội sách, lễ hội ánh sáng…), phản ánh hệ giá trị mới của xã hội hiện đại.
Dù hình thức thay đổi, cốt lõi vẫn giống nhau: con người cần những khoảng thời gian tập thể, nơi họ cùng vui, cùng nhớ, cùng tin.
Cấu trúc “lễ” và “hội”: trật tự thiêng liêng và năng lượng đời sống
“Lễ” – nền tảng thiêng liêng của lễ hội
Trong bất kỳ lễ hội truyền thống nào, phần “lễ” thường là phần mở đầu và được coi là trung tâm về mặt ý nghĩa. Đây là lúc cộng đồng đối diện với thần linh, tổ tiên, anh hùng hay các giá trị thiêng liêng mà họ tôn thờ. Phần lễ thường được tổ chức rất chặt chẽ: giờ giấc, trình tự, người chủ trì, lời khấn, lễ vật… đều được quy định rõ và truyền qua nhiều thế hệ.
Nghi lễ có thể mang tính trang trọng trong không gian tôn giáo (đền, chùa, nhà thờ, miếu mạo), hoặc diễn ra ngoài trời nhưng vẫn giữ tính thiêng nhờ biểu tượng, âm nhạc, ánh sáng, ở sự nghiêm trang của người tham dự. Đây là thời khắc cộng đồng “tạm rời khỏi” đời sống thường ngày để bước vào một trật tự khác – trật tự mà mọi hành vi đều được định nghĩa bằng ý nghĩa thiêng.
Chính ở phần “lễ”, người ta gửi gắm lời cầu xin, tạ ơn, sám hối, hứa hẹn. Nhiều người coi đây là “trái tim” của lễ hội, bởi nó gắn với chiều sâu tâm linh, với cảm giác được kết nối với cái gì đó vượt lên trên bản thân.
“Hội” – không gian giải phóng năng lượng và gắn kết cộng đồng
Sau “lễ”, phần “hội” mở ra như một dòng chảy năng lượng. Nếu phần lễ có tính hướng lên – hướng nội, thì phần hội có tính hướng ngang – hướng ra ngoài. Con người quay trở lại với nhau, gặp gỡ, giao lưu, chơi trò chơi dân gian, xem diễn xướng, tham gia các cuộc thi, chợ phiên, tiệc ăn uống…
Phần hội là nơi những căng thẳng của đời sống thường ngày được tạm xả bớt. Tiếng cười, tiếng hò reo, tiếng nhạc, những màn trình diễn rực rỡ tạo nên cảm giác hứng khởi, bùng nổ. Ở đó, mọi người – dù giàu hay nghèo, sang hay hèn – cũng được đứng chung, vui chung, cổ vũ chung. Victor Turner gọi đây là trạng thái “communitas” – một dạng cộng đồng bình đẳng tạm thời trong lễ hội.
Nếu phần lễ giúp con người “nhận lại” ý nghĩa cuộc sống trong tương quan với cái thiêng, thì phần hội giúp họ “nhận lại” nhau trong tư cách những con người cùng vui, cùng sống trên một mảnh đất, cùng chia sẻ một ký ức tập thể.
Biểu tượng – thần thoại – tư tưởng trong lễ hội
Biểu tượng: ngôn ngữ sâu thẳm của lễ hội
Mỗi lễ hội đều có những biểu tượng chính: đó có thể là kiệu rước, tượng thần, cờ, trống, lửa, nước, con vật thiêng, màu sắc chủ đạo, hoa lá, hoa văn, điệu nhạc. Biểu tượng không chỉ là vật trang trí; nó là “chìa khóa” để hiểu lễ hội.
Lửa trong nhiều lễ hội tượng trưng cho sức sống, thanh tẩy, ánh sáng của thần linh. Nước trong các lễ hội tắm, lễ hội mùa màng tượng trưng cho sự sinh sôi, cho nguồn sống. Màu đỏ có thể gắn với may mắn, chiến thắng; màu trắng có thể gắn với thanh sạch, tưởng niệm.
Những biểu tượng này thường có lịch sử rất lâu đời, liên quan đến thần thoại, tín ngưỡng bản địa. Khi được đưa vào lễ hội, chúng trở thành “ngôn ngữ chung” giúp mọi người cảm nhận ý nghĩa mà không cần diễn giải bằng lời.
Thần thoại và truyền thuyết: câu chuyện nền tảng của lễ hội
Đằng sau mỗi lễ hội thường là một câu chuyện: về một vị anh hùng đánh giặc cứu nước, một vị thần giúp dân trị thủy, một vị thánh chữa bệnh, một sự kiện lịch sử đã định hình cộng đồng. Câu chuyện đó có thể mang màu sắc thần thoại, truyền thuyết, nhưng chính nó giải thích “vì sao có lễ hội này”, “vì sao phải làm nghi lễ như vậy”.
Claude Lévi-Strauss xem thần thoại như một cách mà xã hội sắp xếp những căng thẳng đối lập: giữa sống và chết, con người và thần linh, trật tự và hỗn loạn. Lễ hội là “sân khấu” để thần thoại ấy được diễn lại hằng năm, giúp cộng đồng không quên nguồn gốc của mình, không quên bài học mà tổ tiên đã gởi gắm.
Khi người ta kể lại truyền thuyết trong lễ hội, hoặc tái hiện bằng diễn xướng, rước, trò diễn, thì ký ức không chỉ nằm trên giấy, mà sống trong cảm xúc, trong thân thể, trong bước chân, trong nhịp trống của cả cộng đồng.
Tư tưởng, đạo đức và quan niệm nhân sinh trong lễ hội
Lễ hội không chỉ nói về thần linh; nó nói về con người và cách con người nên sống. Nhiều lễ hội mang theo những giá trị đạo đức: hiếu thảo, thủy chung, can đảm, đoàn kết, từ bi, biết ơn. Lễ Vu Lan gợi nhắc đạo hiếu; lễ Ramadan của Hồi giáo nuôi dưỡng đức nhẫn nại, sự sẻ chia với người nghèo; lễ hội tưởng niệm anh hùng liệt sĩ nhắc con người về lòng biết ơn và trách nhiệm với đất nước.
Những giá trị ấy không được giảng như trong lớp học, mà được “cảm” qua nghi thức, qua không khí, qua những gì mắt thấy, tai nghe, lòng rung động. Chính vì vậy, lễ hội được coi là “trường học đạo đức” tự nhiên của cộng đồng, nơi trẻ em và người lớn đều học mà không thấy mình đang “bị dạy”.
Nghệ thuật, kiến trúc, nghi lễ và ngôn ngữ trong không gian lễ hội
Không gian kiến trúc: sân khấu của ký ức
Mỗi lễ hội thường gắn với một không gian đặc thù: đình, đền, chùa, nhà thờ, quảng trường, bến nước, sân làng, cánh đồng, bờ sông. Những nơi này không chỉ là địa điểm vật lý mà là nơi chốn của ký ức. Bao thế hệ đã đi trên con đường rước ấy, đã quỳ trước ban thờ ấy, đã tụ tập dưới mái đình ấy.
Kiến trúc tôn giáo – tín ngưỡng (đền đài, miếu mạo, nhà thờ) tạo nên khung cảnh thiêng cho phần lễ. Kiến trúc dân dụng (sân làng, chợ, con đường) tạo nên khung cảnh đời thường cho phần hội. Sự đan xen giữa hai loại không gian này làm cho lễ hội vừa “bay lên” trong chiều kích thiêng, vừa “đứng vững” trên mặt đất của đời sống.
Nghệ thuật diễn xướng: âm nhạc, vũ điệu, trang phục
Lễ hội là nơi nghệ thuật truyền thống hội tụ: hát, múa, nhạc, kịch, diễn xướng, trò diễn dân gian. Từ múa rồng, múa lân, múa sư tử, đến các điệu múa mặt nạ, múa cồng chiêng, hát chầu văn, hát then, hát quan họ… mọi loại hình đều tìm được chỗ đứng trong không gian lễ hội.
Âm nhạc lễ hội thường mang tính lặp lại, thôi miên, nhịp trống, tiếng chiêng, tiếng kèn khiến con người dễ rơi vào trạng thái cộng hưởng cảm xúc. Vũ điệu – có khi trang nghiêm, có khi phóng khoáng – là ngôn ngữ của thân thể, giúp con người diễn đạt điều khó nói bằng lời.
Trang phục lễ hội – từ áo choàng nghi lễ, khăn đội đầu, mặt nạ, cho tới áo dài, váy thổ cẩm, áo dân tộc – là những “bản đồ” nhỏ của mỹ cảm và kỹ thuật thủ công. Chỉ nhìn vào trang phục của một lễ hội, ta có thể đoán được nhiều thứ: vùng miền, tôn giáo, địa vị xã hội, thẩm mỹ của cộng đồng đó.
Nghi lễ và trật tự xã hội
Mỗi lễ hội đều có “bản đồ nghi lễ” riêng: ai được quyền chủ tế, ai rước kiệu, ai mang cờ, ai đánh trống, ai diễn, ai chuẩn bị lễ vật. Trật tự đó không ngẫu nhiên; nó phản ánh cấu trúc xã hội, vai trò của từng nhóm trong cộng đồng. Qua nghi lễ, cộng đồng “vẽ lại” chính mình, khẳng định những nguyên tắc nền tảng: tôn trọng người cao tuổi, ghi nhận công lao, phân chia trách nhiệm.
Tuy vậy, trong một số lễ hội, trật tự này đôi khi cũng được đảo ngược tạm thời – như các lễ hóa trang châu Âu thời trung cổ – nơi kẻ nghèo có thể đóng vai vua, tạo ra một “thế giới đảo ngược” đầy hài hước. Nhưng sau lễ hội, trật tự xã hội lại trở về như cũ. Chính những lúc “ngược đời” như vậy giúp xã hội giải tỏa căng thẳng và suy ngẫm về công bằng.
Ngôn ngữ, lời khấn và ký ức truyền miệng
Lời khấn trong lễ hội thường dùng những từ ngữ cổ, những cấu trúc văn chương đặc biệt, chứa hình ảnh ẩn dụ dày đặc. Nhiều câu khấn, bài văn tế được truyền qua nhiều thế hệ, trở thành “tài sản chung” của cộng đồng. Khi được đọc lên, những lời ấy không chỉ là câu chữ, mà là sự cộng hưởng của ký ức: biết bao người đi trước đã đọc, bao thế hệ sau lại đọc tiếp.
Bên cạnh đó là ca dao, hò, lý, bài hát lễ hội, khẩu hiệu, lời hô… Mỗi một lễ hội đều có “tiếng nói riêng”, và thông qua đó, ta nghe được giọng nói sâu thẳm của một nền văn hóa.
Vai trò của lễ hội đối với bản sắc và đời sống hiện đại
Củng cố bản sắc văn hóa và cảm giác “thuộc về”
Trong thế giới hiện đại, con người dễ cảm thấy lạc lõng giữa những thành phố lớn, những dòng thông tin liên tục. Lễ hội, với nhịp điệu riêng, với những biểu tượng quen thuộc, với gương mặt người đồng hương, đồng đạo, đồng văn hóa, mang lại cho mỗi cá nhân cảm giác: “Tôi thuộc về nơi này, về cộng đồng này”.
Ở người di cư, người xa quê, lễ hội càng có ý nghĩa đặc biệt. Các cộng đồng di dân thường tự tổ chức lễ hội dân tộc ở xứ người như một cách giữ lấy gốc rễ: người Việt tổ chức Tết cổ truyền ở châu Âu, người Ấn tổ chức lễ Diwali ở Mỹ, người Nhật tổ chức lễ Obon ở nhiều nơi trên thế giới. Những lễ hội ấy, dù thu nhỏ, vẫn là sợi dây nối họ với quê nhà.
Lễ hội như “bảo tàng sống” của lịch sử và văn hóa
Khác với bảo tàng trưng bày hiện vật tĩnh tại, lễ hội là “bảo tàng sống”, nơi truyền thống được diễn lại bằng thân thể, âm thanh, mùi vị, chuyển động. Ngay cả khi ta không hiểu hết mọi chi tiết, việc tham gia lễ hội cũng giúp ta “cảm nhận” lịch sử bằng giác quan: mùi khói hương, tiếng trống, lát đá đường rước, những bộ áo cũ, những nghi thức lặp đi lặp lại.
Đối với thế hệ trẻ, lễ hội là một trong những con đường dễ tiếp cận nhất để tìm về truyền thống. Các khái niệm trừu tượng như “tín ngưỡng”, “văn hóa dân gian”, “bản sắc dân tộc” trở nên cụ thể khi ta được hòa mình vào một lễ hội, được tận mắt chứng kiến, tận tay tham gia.
Tác động tâm lý – tinh thần: niềm vui chung và sự chữa lành
Nhà xã hội học Durkheim từng nhấn mạnh rằng trong những khoảnh khắc tập thể, con người cảm nhận sức mạnh vượt lên trên bản thân – sức mạnh đó mang lại cảm giác an ủi, nâng đỡ. Lễ hội, với khả năng tạo ra “niềm vui chung”, là nơi mà người ta tạm quên những nỗi buồn riêng, tạm đặt sang một bên lo toan cá nhân.
Việc cùng cầu nguyện, cùng hò reo, cùng cười, cùng nhảy múa tạo nên một dạng “vitamin tinh thần” cho cộng đồng. Sau lễ hội, nhiều người cảm thấy mình “được tiếp thêm năng lượng”, “nhẹ lòng hơn”, “gần gũi mọi người hơn”. Ở những vùng từng trải qua thiên tai, chiến tranh, lễ hội trở lại còn có ý nghĩa như một hình thức chữa lành, khẳng định rằng cuộc sống vẫn tiếp tục.
Lễ hội, du lịch và toàn cầu hóa: cơ hội và thách thức
Lễ hội như “thương hiệu văn hóa” trên bản đồ du lịch
Nhiều thành phố, vùng đất đã trở nên nổi tiếng nhờ lễ hội: Rio de Janeiro với Carnival, Munich với Oktoberfest, Kyoto với lễ hội Gion Matsuri, Ấn Độ với Holi, Thái Lan với Songkran, Nhật Bản với Hanami, Việt Nam với Tết Nguyên Đán, lễ hội chùa Hương, hội Gióng…
Du khách tìm đến lễ hội không chỉ để xem cảnh đẹp, mà để “trải nghiệm văn hóa sống”: được hòa vào dòng người, thử mặc trang phục truyền thống, nếm món ăn lễ hội, xem nghi lễ, tham gia trò chơi dân gian. Lễ hội, nếu được quản lý tốt, sẽ mang lại lợi ích kinh tế lớn, tạo việc làm, khuyến khích bảo tồn nghề thủ công, nghệ thuật dân gian.
Nguy cơ thương mại hóa và “mất chất”
Tuy nhiên, khi lễ hội trở thành sản phẩm du lịch, nguy cơ thương mại hóa luôn rình rập. Nghi lễ có thể bị rút gọn, thay đổi để “hấp dẫn hơn”, “đỡ mất thời gian hơn”. Các trò chơi dân gian có thể bị biến dạng thành dịch vụ kiếm tiền. Không gian thiêng có thể bị lấn chiếm bởi hàng quán, rác thải, ồn ào.
Một số lễ hội phải đối mặt với mâu thuẫn: vừa muốn giữ nguyên bản truyền thống, vừa muốn đáp ứng nhu cầu của lượng khách đông và yêu cầu của truyền thông hiện đại. Nếu không có sự tỉnh táo, bản sắc sâu xa của lễ hội dễ bị “làm phẳng”, trở thành một “show diễn” thiếu linh hồn.
Hướng phát triển bền vững: tôn trọng cộng đồng và giáo dục văn hóa
Để lễ hội tồn tại bền vững trong thời toàn cầu hóa, cần một cách tiếp cận cân bằng:
- Tôn trọng cộng đồng bản địa như chủ thể của lễ hội, chứ không chỉ là “người phục vụ du khách”.
- Giữ phần “lễ” với mức độ thiêng nhất định, không biến mọi thứ thành “show”.
- Tổ chức tốt hạ tầng, vệ sinh, an ninh để bảo vệ cả không gian thiêng và trải nghiệm của người tham gia.
- Tăng cường giáo dục văn hóa cho người dân và du khách, để họ hiểu và trân trọng ý nghĩa lễ hội.
Nếu làm được như vậy, lễ hội vừa có thể là “sản phẩm du lịch” hấp dẫn, vừa giữ được linh hồn truyền thống.
Lễ hội trong hệ thống di sản UNESCO và câu chuyện bảo tồn
Lễ hội như di sản văn hóa phi vật thể
UNESCO nhiều lần nhấn mạnh tầm quan trọng của di sản văn hóa phi vật thể – trong đó lễ hội, nghi lễ, tập quán xã hội chiếm vị trí trọng yếu. Không giống như đền đài, tượng đá, lễ hội tồn tại trong trí nhớ, trong thực hành, trong cơ thể và cảm xúc của con người. Nếu cộng đồng không tiếp tục tổ chức, truyền dạy, lễ hội có thể biến mất mà không để lại dấu vết vật chất.
Việc một lễ hội được UNESCO ghi danh không chỉ là tấm bằng danh dự, mà còn là lời nhắc: đây là phần tài sản chung của nhân loại, cần được gìn giữ, tôn trọng.
Những thách thức khi “được vinh danh”
Khi một lễ hội được công nhận là di sản thế giới, lượng khách du lịch thường tăng vọt. Sự chú ý của truyền thông, du khách, nhà đầu tư kéo theo cả cơ hội lẫn áp lực. Người dân có thể tự hào, nhưng cũng có thể bị cuốn vào vòng xoáy thương mại, hậu cần, quản lý.
Đôi khi, chính việc được vinh danh lại tạo ra nguy cơ “bảo tàng hóa”: lễ hội bị đóng khung trong một “phiên bản chuẩn UNESCO”, mất đi sự linh hoạt vốn có. Trong khi đó, di sản phi vật thể chỉ thực sự sống khi cộng đồng có quyền biến đổi, sáng tạo, thích ứng.
Bảo tồn bằng cách để lễ hội… tiếp tục sống
Cách bảo tồn tốt nhất đối với lễ hội không phải là “đóng băng” mọi chi tiết, mà là:
- Ghi chép, nghiên cứu kỹ lịch sử, ý nghĩa, nghi lễ.
- Tôn trọng vai trò của những người cao niên, nghệ nhân, chức sắc tôn giáo – những người đang nắm giữ ký ức sống.
- Tạo không gian để thế hệ trẻ tham gia, học hỏi, sáng tạo trong khuôn khổ tôn trọng cốt lõi.
- Thiết kế chính sách du lịch, truyền thông hợp lý, không chạy theo “cảm giác mạnh” hay lợi ích ngắn hạn.
Khi cộng đồng vẫn thấy lễ hội có ý nghĩa với đời sống của mình – chứ không chỉ vì du khách – thì lễ hội đó còn tương lai.
Thông điệp vượt thời gian: vì sao lễ hội vẫn quan trọng trong thế kỷ XXI?
Trong thế kỷ XXI, thế giới kết nối bằng internet, bằng mạng xã hội, bằng các nền tảng số. Con người gặp nhau trên màn hình nhiều hơn ngoài đời. Nhiều người có thể hỏi: “Còn cần lễ hội nữa không, khi mọi thứ đều có thể xem trực tuyến?”.
Chính trong bối cảnh đó, lễ hội lại càng cho thấy giá trị không thể thay thế của mình.
Thứ nhất, lễ hội nhắc chúng ta rằng đời sống không chỉ là chuỗi ngày làm việc – tiêu dùng – nghỉ ngơi cá nhân, mà còn là những khoảnh khắc chúng ta cùng “trở thành cộng đồng”. Cảm giác đứng giữa biển người, nghe cùng một tiếng trống, hô cùng một câu, nhìn thấy cùng một biểu tượng thiêng – những điều này không màn hình nào thay thế được.
Thứ hai, lễ hội giúp ta kết nối với chiều sâu thời gian. Khi tham gia một lễ hội đã có lịch sử hàng trăm năm, ta hiểu rằng mình đang bước đi trên dấu chân của bao thế hệ đi trước. Cảm giác đó khiêm tốn hóa cái tôi, mở rộng tầm nhìn vượt khỏi một đời người.
Thứ ba, lễ hội là nơi các nền văn hóa gặp gỡ, đối thoại trong hòa bình. Thay vì chỉ đọc về “nền văn minh khác”, ta có thể đến dự lễ hội của họ, cảm nhận mùi hương, âm thanh, màu sắc, nghi lễ của họ. Qua đó, ta nhận ra những điểm khác biệt đáng trân trọng, nhưng cũng thấy những điểm chung sâu xa: ai cũng cầu an, cầu phúc, cầu mùa, cầu bình an cho người thân.
Cuối cùng, lễ hội nhắc ta rằng con người không chỉ là sinh vật kinh tế, mà còn là sinh vật biểu tượng – như nhiều nhà nhân học đã nói. Ta cần ý nghĩa, cần biểu tượng, cần nghi lễ để nói với nhau những điều mà ngôn ngữ thường ngày không đủ sức diễn đạt.
Vì thế, khi hỏi “Lễ hội là gì?”, ta có thể trả lời một cách giản dị nhưng sâu sắc:
Lễ hội là chiếc gương để một cộng đồng soi thấy mình; là cây cầu nối quá khứ với hiện tại; là ngọn lửa giữ ấm ký ức và niềm tin; là tiếng nói chung của con người trong nỗ lực hiểu thế giới và hiểu chính mình.
Và chừng nào con người còn cần nhớ, còn cần tin, còn cần vui cùng nhau, chừng đó lễ hội vẫn sẽ tiếp tục đồng hành với văn minh nhân loại.